--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhem nhúa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhem nhúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhem nhúa
+
Soiled sullied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem nhúa"
Những từ có chứa
"nhem nhúa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
daub
slubber
mucky
sordidness
smudgy
smudginess
muddiness
sordid
begrime
dauber
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
nhem nhúa
:
Soiled sullied
+
thủ tướng
:
Prime Minister
+
cất miệng
:
(thông tục) Open one's mouth (to speak)
+
quê hương
:
native land; father land
+
nhâu nhâu
:
Rush (run) in a packĐàn chó nhâu nhâu chạy ra sủathe dogs ran out barking in a pack